1 |
rage Cơn thịnh nộ, cơn giận dữ. | : ''to fly inyo a '''rage''''' — nổi xung, nổi cơn thịnh nộ | : ''to be in a '''rage''' with someone'' — nổi xung với ai | Cơn dữ dội (đau... ); sự cuồng bạo; sự ác li [..]
|
2 |
rage+ chi việc ăn chơi sa đọa, tiệc tùng thâu đêm: uống rượu, dùng thuốc lắc, ma túy, hoặc pha trộn cả ba + Chỉ một cơn tức giận cực độ, mặt đỏ tía tai, mắt trừng trừng
|
<< ragamuffin | raglan >> |