Ý nghĩa của từ radial là gì:
radial nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ radial. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa radial mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radial


, (toán học) (thuộc) tia. | Xuyên tâm, toả tròn. | : '''''radial''' symmetry'' — đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn | (thuộc) xương quay. | : '''''radial''' artery'' — động mạch quay | : ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

radial


đường tỏa tia // tỏa tia, theo tia~ fault đứt gãy toả tia~ pattern mạng lưới thuỷ văn toả tia
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

radial


Đường chia từ xoáy tóc đến chân tóc.
Nguồn: hoccattoc.net





<< rad radian >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa