1 |
radial , (toán học) (thuộc) tia. | Xuyên tâm, toả tròn. | : '''''radial''' symmetry'' — đối xứng xuyên tâm, đối xứng toả tròn | (thuộc) xương quay. | : '''''radial''' artery'' — động mạch quay | : ''' [..]
|
2 |
radialđường tỏa tia // tỏa tia, theo tia~ fault đứt gãy toả tia~ pattern mạng lưới thuỷ văn toả tia
|
3 |
radialĐường chia từ xoáy tóc đến chân tóc.
|
<< rad | radian >> |