1 |
réversible Có thể chuyển hồi; phải chuyển hồi. | : ''Terres '''réversibles''''' — đất phải chuyển hồi (trở lại chủ cũ) | : ''pension '''réversible''''' — trợ cấp có thể chuyển hồi (cho người khác) | Học th [..]
|
<< révérendissime | révocable >> |