1 |
quintuple Gấp năm. | Số to gấp năm. | Nhân năm, tăng lên năm lần. | Gấp năm; năm. | : ''Trente est '''quintuple''' de six'' — ba mươi gấp năm lần sáu | : ''Une étoile à '''quintuples''' rayons'' — ngôi sa [..]
|
<< lèn | quinzaine >> |