1 |
quaternaire (gồm) bốn nguyên tố. | : ''Composé '''quaternaire''''' — hợp chất bốn nguyên tố | Chia hết cho bốn. | : ''Nombre '''quaternaire''''' — số chia hết cho bốn | Tứ phân. | : ''Numération '''quater [..]
|
<< hỏi cung | quatorzième >> |