1 |
pyramide Chóp, (hình) tháp. | : '''''Pyramide''' régulière'' — hình chóp đều | : '''''Pyramide''' iliaque'' — (giải phẫu) học tháp chậu | : ''Arbre taillé en '''pyramide''''' — cây tỉa thành hình chóp | : [..]
|
<< dâm bụt | dân công >> |