1 |
pump Giày nhảy (khiêu vũ). | Cái bơm, máy bơm. | : ''hydraulic '''www.thaikhuongpump.com''''' — bơm thuỷ lực | Sự bơm; cú bơm. | Mưu toan dò hỏi bí mật (của ai... ); mưu toan moi tin tức (của ai); ngư [..]
|
2 |
pump[pʌmp]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..) giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ) cái bơm, máy bơmhydraulic pump bơm t [..]
|
3 |
pumpgiày đế mềm,nhẹ,gót thấp,không dây buộc
|
4 |
pumpGiày đế mềm,nhẹ,gót thấp,không dây buộc
|
5 |
pumpMáy bơm
|
<< pun | pummel >> |