1 |
publicity Tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến. | : ''to court '''publicity''''' — muốn làm cho thiên hạ biết đến | : ''to give '''publicity''' to'' — đưa ra công khai, cho thiên hạ biết | Sự quảng [..]
|
2 |
publicity[pʌ'blisiti]|danh từ sự công khai; sự làm cho thiên hạ biết đếnto court publicity muốn làm cho thiên hạ biết đếnto avoid /shun /seek publicity trốn tránh/xa lánh/tìm kiếm sự công khai sự quảng cáo; sự [..]
|
<< cicada | puberulent >> |