1 |
pta
|
2 |
ptaPTA có thể là viết tắt của:
Hội Phụ huynh và Giáo viên (Parent-Teacher Association), Hoa Kỳ.
Thỏa thuận thương mại ưu đãi (Preferential Trade Arangements).
|
3 |
pta1. Viết tắt của "Parent-Teacher Association" (Hội phụ huynh và giáo viên) 2. Viết tắt của "Preferential Trade Arangements" (Thỏa thuận thương mại ưu đãi) 3. Viết tắt của "Physical therapist assistant" (Trợ lý vật lý trị liệu) 4. Viết tắt của "Primary Target Area" (Khu vực mục tiêu chính) 5. Viết tắt của "Pulse thermal analysis" (Phân tích nhiệt xung) 6...
|
<< clamydospore | clamydosporic >> |