Ý nghĩa của từ prove là gì:
prove nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prove. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prove mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

prove


| prove prove (prv) verb proved or proven (prʹvən), proving, proves   verb, transitive 1. To establish the truth or validity of by presentation of argument or evidenc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prove


Chứng tỏ, chứng minh. | : ''to '''prove''' the truth'' — chứng tỏ sự thật | : ''to '''prove''' one's goodwill'' — chứng tỏ thiện chí của mình | : ''to '''prove''' oneself to be a valiant man'' — c [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prove


[pru:v]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ ( to prove something to somebody ) chứng tỏ; chứng minhto prove the truth chứng minh sự thậtto prove one's goodwill chứng tỏ thiện chí của mìnhto [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< prosit pay >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa