1 |
profil Mặt nhìn nghiêng, mặt bên. | : ''Dessiner le '''profil''' de quelqu'un'' — vẽ mặt nhìn nghiêng của ai | : ''de '''profil''''' — nhìn nghiêng | Hình dáng. | : '''''Profil''' de la montagne'' — hìn [..]
|
<< many-sided | maple >> |