1 |
prize Giải thưởng, phầm thưởng. | : ''the International Lenin Peace '''Prize''''' — giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin | : ''to carry off the '''prize''''' — giật giải, đoạt giải | Điều mong ước, ước [..]
|
2 |
prize[praiz]|danh từ|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..)the International Lenin Peace Prize giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-ninshe won first pr [..]
|
<< prithee | profile >> |