1 |
privation Tình trạng thiếu, tình trạng không có. | Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn. | : ''to live in '''privation''''' — sống trong cảnh thiếu thốn | : ''to suffer many privations'' — chịu nhiều thiếu thốn | [..]
|
<< privateer | privative >> |