1 |
privacy Sự riêng tư. | Sự xa lánh, sự cách biệt. | : ''to live in '''privacy''''' — sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài | Sự bí mật, sự kín đáo. | : ''to secure '''privacy''''' — đảm bảo bí mật [..]
|
2 |
privacyBảo vệ sự riêng tư của cá nhân có nghĩa là ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cá nhân mà không được phép của người đó. Trong bối cảnh vượt thoát kiểm duyệt, nó có nghĩa là ngăn cản các quan sát viên tro [..]
|
3 |
privacyquyền riêng tư.
|
<< prismoid | privateer >> |