Ý nghĩa của từ privacy là gì:
privacy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ privacy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa privacy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

privacy


Sự riêng tư. | Sự xa lánh, sự cách biệt. | : ''to live in '''privacy''''' — sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài | Sự bí mật, sự kín đáo. | : ''to secure '''privacy''''' — đảm bảo bí mật [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

privacy


Bảo vệ sự riêng tư của cá nhân có nghĩa là ngăn chặn việc tiết lộ thông tin cá nhân mà không được phép của người đó. Trong bối cảnh vượt thoát kiểm duyệt, nó có nghĩa là ngăn cản các quan sát viên tro [..]
Nguồn: za-kaddafi.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

privacy


quyền riêng tư.
Nguồn: ecommerce.gov.vn (offline)





<< prismoid privateer >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa