Ý nghĩa của từ prisoner là gì:
prisoner nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prisoner. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prisoner mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prisoner


Người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt. | : ''political '''prisoner'''; state '''prisoner''' of state'' — tù chính trị | : ''to take someone '''prisoner''''' — bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prisoner


['priznə]|danh từ tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốtpolitical prisoner ; prisoner of conscience tù chính trịa prison built to hold 1000 prisoners một trại giam được xây lên [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prisoner


| prisoner prisoner (prĭzʹə-nər, prĭzʹnər) noun 1. A person held in custody, captivity, or a condition of forcible restraint, especially while on trial or serving [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< printer private >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa