1 |
prick Sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc. | Mũi nhọn, cái giùi, cái gai. | : ''to have got a '''prick''' in one's finger'' — bị một cái gai đâm vào ngón tay | Sự đau nhói, sự cắn [..]
|
2 |
prick sự châm chích, chọc ghẹo
|
<< previous | primary >> |