1 |
precious Quý, quý giá, quý báu. | : '''''precious''' metals'' — kim loại quý | : '''''precious''' stone'' — đá quý, ngọc | Cầu kỳ, kiểu cách, đài các. | , (thông tục) đẹp tuyệt | Kỳ diệu, vĩ đại. | Kh [..]
|
<< preach | preformation >> |