1 |
pounce Móng (chim ăn thịt). | Sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi). | : ''to make a '''pounce''''' — bổ nhào xuống vồ, chụp | Bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi). | Thình lình xông vào, tấn công thình [..]
|
<< poop | practice >> |