Ý nghĩa của từ pneumographie là gì:
pneumographie nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pneumographie Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pneumographie mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pneumographie


Phép ghi phế động.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< glycérol noircissement >>