1 |
ply Lớp (vải, dỗ dán... ). | Sợi tạo (len, thừng... ). | Khuynh hướng, nếp, thói quen. | : ''to take a '''ply''''' — gây được cái nếp; tạo được một thói quen; nảy ra cái khuynh hướng | Ra sức vận dụ [..]
|
<< frontispiece | pluralize >> |