1 |
playground Sân chơi, sân thể thao (trường học).
|
2 |
playgroundTrong tiếng Anh, từ "playground" là danh từ có nghĩa là sân chơi, sân thể thao (ở các trường học) Ví dụ: I am going to the playground at her school to meet her mom. (Tôi đang đi đến sân chơi ở trường cô ấy để gặp mẹ của cô)
|
<< plaster | please >> |