Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ plaintif là gì:
plaintif nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ plaintif Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa plaintif mình
1
0
0
plaintif
Rên rỉ, than vãn. | : ''Ton '''plaintif''''' — giọng rên rỉ | Rì rầm, vi vu. | : ''Les vagues '''plaintives''''' — sóng rì rầm | Hay phàn nàn, hay kêu ca.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
plaintif
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
plagiaire
excitor
>>