1 |
plague Bệnh dịch. | : ''the '''plague''''' — bệnh dịch hạch ((cũng) bubonic plague) | Tai hoạ. | : ''a '''plague''' of flies'' — tai hoạ ruồi | Điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai [..]
|
2 |
plague bệnh dịch
|
<< pitchfork | plank >> |