Ý nghĩa của từ pity là gì:
pity nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ pity. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pity mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pity


lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn. | : ''to take (have) '''pity''' on someone; to feel '''pity''' for someone'' — thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai | : ''for pi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pity


['piti]|danh từ|ngoại động từ |Tất cảdanh từ ( pity for somebody / something ) lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩnto be full of /filled with pity for somebody đầy lòng thương xót đối với ai [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< demeaning demonstrator >>