1 |
pity lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn. | : ''to take (have) '''pity''' on someone; to feel '''pity''' for someone'' — thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai | : ''for pi [..]
|
2 |
pity['piti]|danh từ|ngoại động từ |Tất cảdanh từ ( pity for somebody / something ) lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩnto be full of /filled with pity for somebody đầy lòng thương xót đối với ai [..]
|
<< demeaning | demonstrator >> |