1 |
pinnacle Tháp nhọn (để trang trí mái nhà... ). | Đỉnh núi cao nhọn. | Cực điểm; đỉnh cao nhất. | : ''on the highest '''pinnacle''' of fame'' — trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất [..]
|
<< pinpoint | pink >> |