1 |
pinion Bánh răng nhỏ, pinbông. | Đầu cánh, chót cánh. | Cánh. | Lông cánh. | Cắt lông cánh, chặt cánh (chim để cho không bay đi được); xén đầu cánh (chim). | Trói giật cánh khuỷ (ai); trói cánh tay ( [..]
|
<< pink | pinfold >> |