1 |
pinch Cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt. | : ''to give someone a '''pinch''''' — véo ai một cái | Nhúm. | : ''a '''pinch''' of salt'' — một nhúm muối | : ''a '''pinch''' of snuff'' — một nhúm thuốc hí [..]
|
2 |
pinch cái vấu, cái véo, cái kẹp
|
<< pin | pious >> |