1 |
pillar Cột, trụ. | Cột trụ, rường cột. | : ''one of the pillars of the State'' — một trong những cột trụ của quốc gia | Cột (nước, khói... ). | Cột than (chừa lại để chống mái hầm). | Chống, đỡ (bằng [..]
|
<< pill | pillow >> |