Ý nghĩa của từ personnel là gì:
personnel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ personnel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa personnel mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

personnel


Toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy... ). | Phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ. | Riêng, tư. | : ''Intérêts '''personnels''''' — lợi ích riêng | Cá nhân. | : ''Libertés '''pers [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

personnel


[,pə:sə'nel]|danh từ (dùng với động từ số nhiều) người được tuyển dụng vào một trong các lực lượng vũ trang, một công ty hay một công sở; cán bộ nhân viên trong một biên chế, nhân viên, công chứctrain [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

personnel


                                 nhân viên
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< amas personne >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa