1 |
personnel Toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy... ). | Phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ. | Riêng, tư. | : ''Intérêts '''personnels''''' — lợi ích riêng | Cá nhân. | : ''Libertés '''pers [..]
|
2 |
personnel[,pə:sə'nel]|danh từ (dùng với động từ số nhiều) người được tuyển dụng vào một trong các lực lượng vũ trang, một công ty hay một công sở; cán bộ nhân viên trong một biên chế, nhân viên, công chứctrain [..]
|
3 |
personnel nhân viên
|
<< amas | personne >> |