1 |
perish Diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình. | Tàn lụi, héo rụi; hỏng đi. | Dạng bị động làm chết; làm bỏ mạng. | : ''to be perished with cold'' — rét chết đi được | : ''to be perished with hunger'' — đói [..]
|
<< defeat | defeatism >> |