1 |
penetrate Thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua. | Đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm... ). | Làm thấm nhuần. | : ''to '''penetrate''' someone with an idea'' — làm cho ai thấm nhuần một tư tưởng | [..]
|
2 |
penetrate thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, xuyên thấu
|
<< gentrify | penance >> |