1 |
pence Đồng xu penni (1 qoành 2 silinh). | : ''it costs ten '''pence''''' — cái đó giá 10 xu | : ''he gave me my change in pennies'' — anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ | , (thông tục) đồng xu (1 qoành [..]
|
<< dependant | dependent >> |