pelt nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pelt Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pelt mình
1
00
pelt
Tấm da con lông. | Tấm da sống. | Sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ. | Sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh (mưa). | Ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào; bắn loạn xạ vào, bắn như m [..]