Ý nghĩa của từ pasture là gì:
pasture nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ pasture. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pasture mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

pasture


Đồng cỏ, bãi cỏ. | Cỏ (cho súc vật gặm). | Chăn thả (súc vật). | Ăn cỏ (ở đồng cỏ... ). | Ăn cỏ, gặm cỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

pasture


đồng cỏ chăn thảextensive ~ đồng cỏ quảng canhfertile ~ đồng cỏ màu mỡintensive ~ đồng cỏ thâm canhnative ~ đồng cỏ tự nhiênpermanent ~ đồng cỏ vĩnh viễnsummer ~ đồng cỏ mùa hèwinter ~ đồng cỏ mùa đôngwoodland ~ đồng cỏ có cây gỗ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< gig paste >>