Ý nghĩa của từ parameter là gì:
parameter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ parameter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa parameter mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

parameter


Thông số, tham số, tham biến.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

parameter


[pə'ræmitə(r)]|danh từ (toán học) thông số, (toán học) tham số, tham biến giới hạnChuyên ngành Anh - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

parameter


| parameter parameter (pər-amə-tər`) noun In programming, a value that is given to a variable, either at the beginning of an operation or before an expression is evaluated by a program. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

parameter


tham số, thông sốbasic ~ thống số cơ bảnmeteorological ~ tham số khí tượng orbital ~ thông số quỹ đạo plastometric ~ thông số độ dẻo similarity ~ tham số đồng dạng statistical ~ tham số thống kêthermodynamic ~ tham số nhiệt động thermometer ~ tham số nhiệt kế
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

parameter


Tham số được sử dụng để xác định một địa điểm, tính năng, yếu tố đo lường có thể giúp trong việc xác định một hệ thống cụ thể. Một tham số là một yếu tố quan trọng được xem xét để đánh giá hoặc tìm hi [..]
Nguồn: vivicorp.com





<< paramedic paramilitary >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa