1 |
paragon Mẫu mực; tuyệt phẩm. | : '''''paragon''' of virture'' — mẫu mực về đạo đức | Viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara). | (+ with) so sánh (với).
|
2 |
paragonMột tên cũ cho các chữ kích thước 18 point (~6.33mm)
|
<< devotee | devotion >> |