1 |
pantomime Kịch câm; diễn viên kịch câm. | Kịch pantomim (một loại kịch câm thần thoại Anh). | Ra hiệu kịch câm. | Kịch câm. | Nghệ thuật điệu bộ. | Thái độ lố lăng. | Điệu bộ. | : ''Ballet '''pantomime [..]
|
<< pantograph | pantropical >> |