1 |
palladium Tượng thần Pa-lát (vị thần bảo hộ thành Tơ-roa). | Sự bảo hộ, sự che chở. | Vật hộ mệnh, vật hộ thân, bảo bối. | Palađi. | Palađi. | Cái bảo vệ, cái bảo đảm. | : ''Le '''palladium''' de la pr [..]
|
<< palliatif | assistanat >> |