Ý nghĩa của từ pair là gì:
pair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pair mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pair


Đôi, cặp. | : ''a '''pair''' of gloves'' — đôi găng tay | : '''''pair''' of horses'' — cặp ngựa | Cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật). | Chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận). | : '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pair


[peə(r)]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ hai cái gì cùng loại và đi đôi với nhau; đôi; cặpa pair of gloves /shoes /socks /ear-rings đôi găng tay/giày/bít tất/khuyên taia huge pair of eyes cặp mắt to thô [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pair


cặp,  đôi ~ of pictures cặp ảnh of stereoscopic pictures cặp ảnh lập thểairphoto ~  cặp ảnh hàng không lập thểindependent image ~ cặp ảnh độc lập latitude ~ cặp độ vĩoverlap ~ cặp ( ảnh ) phủphotogram ~ cặp ( ảnh ) hàng không lập thể reaction ~  cặp phản ứng  ( tinh thể , khoáng vật )trigeminal pore ~ lỗ đoi ba dãy&nbs [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< painter palaver >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa