1 |
padgối, đệm ; bệ
|
2 |
pad Đường cái. | : ''gentleman (knight, squire) of the '''pad''''' — kẻ cướp đường | Ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag). | Đi chân, cuốc bộ. | : ''to '''pad''' it; to '''pad''' the hoof'' — (từ lóng) cuố [..]
|
<< pact | paddle >> |