pactiser nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ pactiser Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pactiser mình
1
00
pactiser
Ký điều ước, ký hiệp ước. | Thoả hiệp. | : '''''Pactiser''' avec le crime'' — thỏa hiệp với tội phạm | : '''''pactiser''' avec sa concience'' — tự dối lương tâm [..]