Ý nghĩa của từ oxygenate là gì:
oxygenate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ oxygenate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oxygenate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oxygenate


Oxy hoá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oxygenate


Bão hòa oxy Các chất khi thêm vào xăng làm tăng lượng oxy trong hỗn hợp xăng. Ethanol, Methyl Tertiary Butyl Ether (MTBE), Ethyl Ether Tertiary Butyl (ETBE), methanol là các chất làm bão hòa oxy phổ biến.
Nguồn: hoahocngaynay.com




<< directory directress >>