1 |
oxidation Sự oxy hoá.
|
2 |
oxidationSự oxi hóa
|
3 |
oxidationDanh từ được dùng trong lĩnh vực hóa học: ô-xi hóa - Quá trình gỉ sắt thép do một số nguyên nhân từ môi trường bên ngoài như độ ẩm. - Quá trình oxy hóa cũng là quá trình hóa học mà nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử mất electron.
|
<< oxidant | oxime >> |