1 |
overflow Sự tràn ra (nước). | Nước lụt. | Phần tràn ra, phần thừa. | Tràn qua, làm tràn ngập. | Đầy tràn, chan chứa. | : ''to '''overflow''' with love'' — chan chứa tình yêu thương [..]
|
2 |
overflowOverflow có thể đề cập đến:
0verflow, công ty Nhật
Overflow (phần mềm)
Overflow (album), album 2006 của Matt Maher
|
3 |
overflowOverflow có thể đề cập đến:
0verflow, công ty Nhật
Overflow (phần mềm)
Overflow (album), album 2006 của Matt Maher
|
<< overboard | overhead >> |