Ý nghĩa của từ outstretch là gì:
outstretch nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ outstretch Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outstretch mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outstretch


Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng. | : ''the population explosion has outstretched the city'' — số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra | Kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< outstrip outstay >>