Ý nghĩa của từ outspan là gì:
outspan nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ outspan Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa outspan mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

outspan


Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò... ). | Tháo yên cương, tháo ách. | Sự tháo yên cương, sự tháo ách. | Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< erubescite eruciform >>