1 |
outspan Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò... ). | Tháo yên cương, tháo ách. | Sự tháo yên cương, sự tháo ách. | Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách. [..]
|
<< erubescite | eruciform >> |