Ý nghĩa của từ opinionated là gì:
opinionated nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ opinionated Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa opinionated mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

opinionated


Khăng khăng giữ ý kiến mình. | Cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< opinion opinionative >>