1 |
open relationshipmột cụm từ tiếng anh có nghĩa là "quan hệ mở" khi hai người ở trong một quan hệ mở, họ có thân với nhau trên mức bạn bè nhưng vẫn chưa phải chính thức yêu nhau. một trong hai người này vẫn có thể có quan hệ với một người thứ ba mà không bị coi là phản bội VD: Mary and I are in an open relationship. she does her thing and I do mine
|
<< dq | out-of-the-box >> |