1 |
oos1. Ghi tắt của "Object Oriented System" (hệ thống hướng đối tượng) 2. Ghi tắt của "On-Orbit Station" (trạm trên quỹ đạo) 3. Ghi tắt của "Optical-oscillator strength" (cường độ dao động quang) 4. Ghi tắt của "Opportunities of Selection" (cơ hội lựa chọn) 5. Ghi tắt của "Out Of Sight" (khuất mắt) 6...
|
<< oan thị kính | lcd có >> |