1 |
old-fashioned Cũ, không hợp thời trang. | Nệ cổ, lạc hậu, hủ lậu (người).
|
2 |
old-fashioned[ould 'fæ∫n]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ lỗi thời, không hợp thời trangold-fashioned clothes quần áo không hợp thời trang nệ cổ, hủ lậu, lạc hậumy uncle is very old fashioned chú tôi rất hủ lậushe g [..]
|
<< off-brand | oligopoly >> |